Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Kha - Trà My

Sông Tranh Co., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Kha - Trà My - Sông Tranh Co., Ltd có địa chỉ tại Tổ Đồng Bộ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000387548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000387548

Ngày cấp 02-10-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Kha - Trà My

Tên giao dịch

Sông Tranh Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax 05103293544 / 05103893279
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đồng Bộ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103293544 / 05103893279
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ Đồng Bộ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000387548 / 09-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2003
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Bốn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Xuân Bốn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000387548, 05103293544, Sông Tranh Co., Ltd, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Thị Trấn Trà My, Hoàng Xuân Bốn, Đỗ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663