Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Hạnh Lượng

Hạnh Lượng

Doanh Nghiệp TN Hạnh Lượng - Hạnh Lượng có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Quế Thuận - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000388397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000388397

Ngày cấp 03-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Hạnh Lượng

Tên giao dịch

Hạnh Lượng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0510885252 / 0510885252
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Quế Thuận - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510885252 / 0510885252
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Quế Thuận - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000388397 / 10-10-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2003
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Kim Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4000388397, 0510885252, Hạnh Lượng, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Thuận, Nguyễn Lượng, Phạm Thị Kim Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933