Công Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải - MIOFISH có địa chỉ tại KCN Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000389802 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4000389802 |
Ngày cấp | 18-12-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải |
Tên giao dịch | MIOFISH |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 05103870251 / 05103565010 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KCN Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05103870251 / 05103565010 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 2, KCN Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4000389802 / 20-11-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Nam | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/3/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Hà |
Địa chỉ chủ sở hữu | 2/240B khu phố 3-Phường Tăng Nhơn Phú B-Quận 9-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Hà |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Thu Hằng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4000389802, 05103870251, MIOFISH, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Trần Văn Hà, Trần Thị Thu Hằng
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000389802 | Chi nhánh Công ty TNHH thuỷ sản Trung Hải | Xã Tịnh Hoà |
| 2 | 4000389802 | Trạm SX chế biến TS Tam Dân - Cty TNHH thuỷ sản Trung Hải | Thôn Kỳ Tân, xã Tam Dân |
| 3 | 4000389802 | CN Công ty TNHH thuỷ sản Trung Hải tại TP Hồ Chí Minh | 168/22 Đường D2, phường 25 |
| 4 | 4000389802 | Trạm Sản Xuất Chế Biến Thủy Sản Tam Dân - Công Ty TNHH Thủy | Thôn Kỳ Tân |
| 5 | 4000389802 | Trạm Sản Xuất Bình An - Công Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải | Tổ 5, An Thành 1 |
| 6 | 4000389802 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải Tại Bình Thuận | Khu phố Lạc Hưng 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000389802 | Chi nhánh Công ty TNHH thuỷ sản Trung Hải | Xã Tịnh Hoà |
| 2 | 4000389802 | Trạm SX chế biến TS Tam Dân - Cty TNHH thuỷ sản Trung Hải | Thôn Kỳ Tân, xã Tam Dân |
| 3 | 4000389802 | CN Công ty TNHH thuỷ sản Trung Hải tại TP Hồ Chí Minh | 168/22 Đường D2, phường 25 |
| 4 | 4000389802 | Trạm Sản Xuất Chế Biến Thủy Sản Tam Dân - Công Ty TNHH Thủy | Thôn Kỳ Tân |
| 5 | 4000389802 | Trạm Sản Xuất Bình An - Công Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải | Tổ 5, An Thành 1 |
| 6 | 4000389802 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải Tại Bình Thuận | Khu phố Lạc Hưng 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000389802 | Trạm Sản Xuất Tam Kỳ - Cụng Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải | 892/1 Phan Chu Trinh |
| 2 | 4000389802 | Trạm Sản Xuất Tam Đàn - Cụng Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải | Thụn Thạnh Hũa |
| 3 | 4000389802 | Điểm phơi và ghộp cỏ bũ | Hợp tỏc xó Thạch Bớch, xó Tam Xuõn |
| 4 | 4000389802 | Cụng Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải - Trạm Sản Xuất Bỡnh Minh | Thụn Hà Bỡnh |
| 5 | 4000389802 | Cụng Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải - Trạm Sản Xuất Tam Ngọc | Thụn 3 |
| 6 | 4000389802 | Cụng Ty TNHH Thủy Sản Trung Hải Trạm Sản Xuất Phỳ Thịnh | Khối phố Thạch Đức |