Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Số I Hội An

CôNG TY XâY DựNG Số I HộI AN

Công Ty TNHH Xây Dựng Số I Hội An - CôNG TY XâY DựNG Số I HộI AN có địa chỉ tại 298 Lý Thường Kiệt - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam. Mã số thuế 4000393679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hội An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000393679

Ngày cấp 06-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Số I Hội An

Tên giao dịch

CôNG TY XâY DựNG Số I HộI AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hội An Điện thoại / Fax 05103862060 /
Địa chỉ trụ sở

298 Lý Thường Kiệt - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103862060 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 298 Lý Thường Kiệt - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000393679 / 20-07-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

298 Lý Thường Kiệt-Phường Tân An-Thành phố Hội An-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Tưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000393679, 05103862060, CôNG TY XâY DựNG Số I HộI AN, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Tân An, Huỳnh Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300