Công Ty CP Lương Thực Và Dịch Vụ Quảng Nam - QUANAFOSEVCO có địa chỉ tại 189 Huỳnh Thúc Kháng - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000395789 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4000395789 |
Ngày cấp | 10-05-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Lương Thực Và Dịch Vụ Quảng Nam |
Tên giao dịch | QUANAFOSEVCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 05103828578 / 05103852918 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 189 Huỳnh Thúc Kháng - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05103851262 / 05103852918 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 189 Huỳnh Thúc Kháng - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 5419 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh QNam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4000395789 / 08-04-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Nam | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Mỹ |
Địa chỉ chủ sở hữu | 114 Phan ChuTrinh-Phường An Mỹ-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam |
||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Mỹ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Diệu Phương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4000395789, 05103828578, QUANAFOSEVCO, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Xuân, Trần Văn Mỹ, Nguyễn Thị Diệu Phương
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000395789 | CN Cty cổ phần lương thực và dịch vụ QNam | 35 - Vĩnh Hội - Phường 4 |
| 2 | 4000395789 | XN lườn thực và dịch vụ Điện Bàn | Thôn Phong Lục - Điện Thắng |
| 3 | 4000395789 | Trung Tâm dịch vụ Quê Hương | 123 - Huỳnh Thúc Kháng |
| 4 | 4000395789 | Phân xưởng chế biến thực phẩm Favina | 622 - Phan Chu Trinh |
| 5 | 4000395789 | TT xúc tiến và ĐTDL sinh thái Phú Ninh (Nghĩ 01/02/2010) | Trung Đàn - Tam Thái |
| 6 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Núi Thành | Khối 2 - TT Núi Thành |
| 7 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Thăng Bình | Khối 2 - TT Hà Lam |
| 8 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Duy Xuyên | TT Nam Phước |
| 9 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Hội An | 12 - Thái Phiên |
| 10 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Miền Núi | TT ái Nghĩa |
| 11 | 4000395789 | Đội Taxi Phú Ninh | 123 - Huỳnh Thúc Kháng |
| 12 | 4000395789 | Chi Nhánh Công Ty CP Lương Thực Và Dịch Vụ Quảng Nam Tại Đồn | ấp Bình Hiệp B |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4000395789 | CN Cty cổ phần lương thực và dịch vụ QNam | 35 - Vĩnh Hội - Phường 4 |
| 2 | 4000395789 | XN lườn thực và dịch vụ Điện Bàn | Thôn Phong Lục - Điện Thắng |
| 3 | 4000395789 | Trung Tâm dịch vụ Quê Hương | 123 - Huỳnh Thúc Kháng |
| 4 | 4000395789 | Phân xưởng chế biến thực phẩm Favina | 622 - Phan Chu Trinh |
| 5 | 4000395789 | TT xúc tiến và ĐTDL sinh thái Phú Ninh (Nghĩ 01/02/2010) | Trung Đàn - Tam Thái |
| 6 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Núi Thành | Khối 2 - TT Núi Thành |
| 7 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Thăng Bình | Khối 2 - TT Hà Lam |
| 8 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Duy Xuyên | TT Nam Phước |
| 9 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Hội An | 12 - Thái Phiên |
| 10 | 4000395789 | Cửa hàng lương thực và dịch vụ Miền Núi | TT ái Nghĩa |
| 11 | 4000395789 | Đội Taxi Phú Ninh | 123 - Huỳnh Thúc Kháng |
| 12 | 4000395789 | Chi Nhánh Công Ty CP Lương Thực Và Dịch Vụ Quảng Nam Tại Đồn | ấp Bình Hiệp B |