Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Duy Linh

Công Ty TNHH Khoáng Sản Duy Linh có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Điện Hồng - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000398282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000398282

Ngày cấp 30-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Duy Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Điện thoại / Fax 05103742664 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Điện Hồng - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103742664 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Điện Hồng - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000398282 / 04-05-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Điện Hồng-Thị Xã Điện Bàn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Ba

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Hoá

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000398282, 05103742664, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Xã Điện Hồng, Huỳnh Ba, Huỳnh Hoá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120