Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Hương

Công ty TNHH Phú Hương

Công Ty TNHH Phú Hương - Công ty TNHH Phú Hương có địa chỉ tại Thôn 8B, xã Hương An - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000409431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000409431

Ngày cấp 24-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Hương

Tên giao dịch

Công ty TNHH Phú Hương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 05103689240 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8B, xã Hương An - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103689240 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8B, xã Hương An - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000409431 / 18-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8B-Xã Quế Phú-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000409431, 05103689240, Công ty TNHH Phú Hương, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Phú, Nguyễn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120