Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phú Phong

PHU PHONG - CO

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phú Phong - PHU PHONG - CO có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000414939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000414939

Ngày cấp 05-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phú Phong

Tên giao dịch

PHU PHONG - CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 05103886623 / 0510886623
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103886623 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000414939 / 28-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Phước Trị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Quế Phú-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đồng Phước Trị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Thọ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000414939, 05103886623, PHU PHONG - CO, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Phú, Đồng Phước Trị, Lê Văn Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200