Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Công Trình 497

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG 497

Công Ty CP Xây Dựng Công Trình 497 - CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG 497 có địa chỉ tại Quốc lộ 1A - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000415562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000415562

Ngày cấp 10-05-2005 Ngày đóng MST 04-09-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Công Trình 497

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG 497

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 05103886832 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103886832 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000415562 / 10-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Tấn Tứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Hương An-Xã Quế Phú-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Ngô Tấn Tứ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lại Thuý Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000415562, 05103886832, CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG 497, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Hương An, Ngô Tấn Tứ, Lại Thuý Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933