Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đoàn Công Thành

DOAN CONG THANH CO..,LTD

Công Ty TNHH Đoàn Công Thành - DOAN CONG THANH CO..,LTD có địa chỉ tại Tổ 5 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000418468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000418468

Ngày cấp 07-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đoàn Công Thành

Tên giao dịch

DOAN CONG THANH CO..,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 05103874676 / 0913480525
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103874676 / 0905330309
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000418468 / 06-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 55 Tổng số lao động 55
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Ngọc ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Thị trấn Hà Lam-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đoàn Thị Ngọc ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000418468, 05103874676, DOAN CONG THANH CO..,LTD, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Thị Trấn Hà Lam, Đoàn Thị Ngọc ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300