Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lai Trí

LAI TRI CO., LTD

Công Ty TNHH Lai Trí - LAI TRI CO., LTD có địa chỉ tại Cụm CN Nam Hà Lam, tổ 10 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000432127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000432127

Ngày cấp 22-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lai Trí

Tên giao dịch

LAI TRI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 05103.874346 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm CN Nam Hà Lam, tổ 10 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103.874346 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm CN Nam Hà Lam, tổ 10 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000432127 / 25-09-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Lai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, khu phố 5-Thị trấn Hà Lam-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trương Lai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000432127, 05103.874346, LAI TRI CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Thị Trấn Hà Lam, Trương Lai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933