Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Quảng Nam

CôNG TY TNHH MTV SơN Hà QN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Quảng Nam - CôNG TY TNHH MTV SơN Hà QN có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Tiên Cẩm - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000433240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000433240

Ngày cấp 09-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Quảng Nam

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV SơN Hà QN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 0944781554 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Tiên Cẩm - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944781554 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Tiên Cẩm - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000433240 / 06-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

139 Tô Hiệu-Phường Hoà Minh-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phạm Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000433240, 0944781554, CôNG TY TNHH MTV SơN Hà QN, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Xã Tiên Cẩm, Phạm Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669