Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Tín

T & T CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Tín - T & T CO., LTD có địa chỉ tại 47 Cao Sơn Pháo - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 4000434702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000434702

Ngày cấp 25-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Tín

Tên giao dịch

T & T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 05113660007 / 05113660007
Địa chỉ trụ sở

47 Cao Sơn Pháo - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113660007 / 05113660007
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47 Cao Sơn Pháo - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000434702 / 18-01-2006 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Nguyên Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

48/10 Tô Hiệu-Phường Hoà Minh-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Nguyên Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000434702, 05113660007, T & T CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà An, Võ Nguyên Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110