Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Minh Phương

CôNG TY TNHH TM-DV-KT MINH PHươNG

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Minh Phương - CôNG TY TNHH TM-DV-KT MINH PHươNG có địa chỉ tại 231 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000439387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000439387

Ngày cấp 12-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Minh Phương

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM-DV-KT MINH PHươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103810908 /
Địa chỉ trụ sở

231 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103810908 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 231 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000439387 / 08-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

128 Nguyễn Thái Học-Phường An Mỹ-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000439387, 05103810908, CôNG TY TNHH TM-DV-KT MINH PHươNG, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Chuyển phát 53200
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330