Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Phát

CUONG PHAT CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Phát - CUONG PHAT CO., LTD có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Đông Quế Sơn - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000439965 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000439965

Ngày cấp 22-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Phát

Tên giao dịch

CUONG PHAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0905620333 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Đông Quế Sơn - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905620333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công nghiệp Đông Quế Sơn - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000439965 / 10-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thương Nghiệp-Xã Hương An-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000439965, 0905620333, CUONG PHAT CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Hương An, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663