Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Dự

CôNG TY TNHH TMDVTH HOàNG Dự

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Dự - CôNG TY TNHH TMDVTH HOàNG Dự có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Tam Giang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000442830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000442830

Ngày cấp 04-07-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Dự

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TMDVTH HOàNG Dự

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05102216079 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Tam Giang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05102216079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Tam Giang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000442830 / 30-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Dự

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Tam Giang-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Hoàng Dự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000442830, 05102216079, CôNG TY TNHH TMDVTH HOàNG Dự, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Giang, Hoàng Dự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý 46101
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610