Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Phước Nhẫn

Công Ty TNHH Xây Dựng Phước Nhẫn có địa chỉ tại Thôn Ban Mai 2 - Xã Ba - Huyện Đông Giang - Quảng Nam. Mã số thuế 4000446433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đông Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000446433

Ngày cấp 19-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Phước Nhẫn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đông Giang Điện thoại / Fax 0905203066 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ban Mai 2 - Xã Ba - Huyện Đông Giang - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905203066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ban Mai 2 - Xã Ba - Huyện Đông Giang - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000446433 / 31-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Nhẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ban Mai 2-Xã Ba-Huyện Đông Giang-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đặng Nhẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Bích Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000446433, 0905203066, Quảng Nam, Huyện Đông Giang, Xã Ba, Đặng Nhẫn, Nguyễn Thị Bích Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120