Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Lộc

CôNG TY �ứC LộC

Công Ty TNHH Đức Lộc - CôNG TY �ứC LộC có địa chỉ tại 154 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000447564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000447564

Ngày cấp 10-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Lộc

Tên giao dịch

CôNG TY �ứC LộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103813397 / 05103813397
Địa chỉ trụ sở

154 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103813397 / 05103813397
Địa chỉ nhận thông báo thuế 154 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000447564 / 25-09-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Huyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 186 Lĩnh Nam-Phường Vĩnh Hưng-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000447564, 05103813397, CôNG TY �ứC LộC, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Trần Đức Huyên, Trần Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200