Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Quý Tín

Doanh Nghiệp TN Quý Tín có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000448335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000448335

Ngày cấp 30-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Quý Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0962243811 / 05103886081
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962243811 / 05103886081
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000448335 / 27-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Quế Phú-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Đình Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000448335, 0962243811, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Phú, Trần Đình Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022