Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Nguyệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Nguyệt có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam. Mã số thuế 4000450704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000450704

Ngày cấp 06-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Nguyệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Điện thoại / Fax 05103865691 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103865691 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000450704 / 30-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 70 Tổng số lao động 70
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn ái Nghĩa-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phan Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Tấn Trỉ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000450704, 05103865691, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Thị Trấn Ái Nghĩa, Phan Thị Thu Nguyệt, Phan Tấn Trỉ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933