Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dũng Hoa

Doanh Nghiệp TN Dũng Hoa có địa chỉ tại Thôn Thương Nghiệp - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000456382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000456382

Ngày cấp 09-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dũng Hoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 05103886859 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thương Nghiệp - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103886859 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thương Nghiệp - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000456382 / 07-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thương Nghiệp-Xã Hương An-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000456382, 05103886859, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Hương An, Phạm Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933