Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hòa Thịnh

Công Ty TNHH Hòa Thịnh có địa chỉ tại Thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1 - Xã Quế Xuân 1 - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000461495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000461495

Ngày cấp 18-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hòa Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 05103886589 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1 - Xã Quế Xuân 1 - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103886589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1 - Xã Quế Xuân 1 - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000461495 / 18-04-2007 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bà Rén-Xã Quế Xuân 1-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000461495, 05103886589, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Xuân 1, Nguyễn Văn Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933