Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Huy

THANH HUY - COMPANY

Công Ty TNHH Thanh Huy - THANH HUY - COMPANY có địa chỉ tại Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000466479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000466479

Ngày cấp 12-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Huy

Tên giao dịch

THANH HUY - COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05106289369 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05106289369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000466479 / 06-10-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Tú Hành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Định Phước-Xã Tam Nghĩa-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đặng Tú Hành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000466479, 05106289369, THANH HUY - COMPANY, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Đặng Tú Hành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110