Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Lắp Đông Sơn

DONG SON M$B

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Lắp Đông Sơn - DONG SON M$B có địa chỉ tại Lô B1,KCN Thương mại -Dịch vụ Đông Quế Sơn - Xã Quế Cường - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000467095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000467095

Ngày cấp 24-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Lắp Đông Sơn

Tên giao dịch

DONG SON M$B

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0913404074 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B1,KCN Thương mại -Dịch vụ Đông Quế Sơn - Xã Quế Cường - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913404074 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B1, KCN TMDV Đông Quế Sơn, xã Quế Cường - - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000467095 / 19-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51,đường Độc Lập-Phường 7-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4000467095, 0913404074, DONG SON M$B, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Cường, Phạm Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120