Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Huy

Công Ty TNHH Bảo Huy có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Tam Hải - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000468490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000468490

Ngày cấp 10-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103872517 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Tam Hải - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103872517 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Tam Hải - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000468490 / 06-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Tam Hải-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lê Văn Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000468490, 05103872517, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hải, Lê Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222