Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tân Thành Tín

Doanh Nghiệp TN Tân Thành Tín có địa chỉ tại 34B Trương Chí Cương - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000470725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000470725

Ngày cấp 07-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tân Thành Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0914965709 /
Địa chỉ trụ sở

34B Trương Chí Cương - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914965709 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 34B Trương Chí Cương - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000470725 / 30-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

141/2 Huỳnh Thúc Kháng-Phường An Xuân-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phạm Hoàng Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000470725, 0914965709, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Hòa Thuận, Phạm Hoàng Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn sắt, thép 46622
13 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
19 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290