Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Sỹ Phú

Doanh Nghiệp TN Sỹ Phú có địa chỉ tại Thôn An Hải - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000474416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000474416

Ngày cấp 10-10-2007 Ngày đóng MST 02-11-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Sỹ Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0510.3550480 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hải - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510.3550480 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Hải - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000474416 / 10-10-2007 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Hải-Xã Tam Quang-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000474416, 0510.3550480, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Quang, Nguyễn Hữu Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730