Bưu Điện Tỉnh Quảng Nam có địa chỉ tại 01 Trần Phú - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000479220 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4000479220 |
Ngày cấp | 03-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Bưu Điện Tỉnh Quảng Nam |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại / Fax | 05103812222 / 05103812456 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 01 Trần Phú - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05103812222 / 05103812456 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01 Trần Phú - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 570 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4000479220 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Nam | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 320 | Tổng số lao động | 320 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Văn Địch |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 12-Phường Tân Thạnh-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam |
||||
Tên giám đốc | Trần Văn Địch |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Vàng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bưu chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4000479220, 05103812222, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Trần Văn Địch, Nguyễn Vàng
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000479220 | Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam | Số 05 đường Phạm Hùng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000479220 | Bưu điện thành phố Hội An | 06 Trần Hưng Đạo |
2 | 4000479220 | Bưu điện thị xã Điện Bàn | Khối 7 |
3 | 4000479220 | Bưu điện huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước |
4 | 4000479220 | Bưu điện huyện Đại Lộc | Khu 2, thị trấn ái Nghĩa |
5 | 4000479220 | Bưu điện huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
6 | 4000479220 | Bưu điện huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
7 | 4000479220 | Bưu điện huyện Núi Thành | Khối 3, thị trấn Núi Thành |
8 | 4000479220 | Bưu điện huyện Phú Ninh | Xã Tam Đàn |
9 | 4000479220 | Bưu điện huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ |
10 | 4000479220 | Bưu điện huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My |
11 | 4000479220 | Bưu điện huyện Nam Trà My | Thôn 2, xã Trà Mai |
12 | 4000479220 | Bưu điện huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân An |
13 | 4000479220 | Bưu điện huyện Phước Sơn | Khối 4, thị trấn Khâm Đức |
14 | 4000479220 | Bưu điện huyện Nam Giang | Tổ 9, TT Thành Mỹ |
15 | 4000479220 | Bưu điện huyện Đông Giang | Thị trấn Prao |
16 | 4000479220 | Bưu điện huyện Tây Giang | Thôn AGrồng |
17 | 4000479220 | Bưu điện huyện Nông Sơn - Bưu điện tỉnh Quảng Nam | Thôn Trung Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000479220 | Bưu điện thành phố Hội An | 06 Trần Hưng Đạo |
2 | 4000479220 | Bưu điện thị xã Điện Bàn | Khối 7 |
3 | 4000479220 | Bưu điện huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước |
4 | 4000479220 | Bưu điện huyện Đại Lộc | Khu 2, thị trấn ái Nghĩa |
5 | 4000479220 | Bưu điện huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú |
6 | 4000479220 | Bưu điện huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam |
7 | 4000479220 | Bưu điện huyện Núi Thành | Khối 3, thị trấn Núi Thành |
8 | 4000479220 | Bưu điện huyện Phú Ninh | Xã Tam Đàn |
9 | 4000479220 | Bưu điện huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ |
10 | 4000479220 | Bưu điện huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My |
11 | 4000479220 | Bưu điện huyện Nam Trà My | Thôn 2, xã Trà Mai |
12 | 4000479220 | Bưu điện huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân An |
13 | 4000479220 | Bưu điện huyện Phước Sơn | Khối 4, thị trấn Khâm Đức |
14 | 4000479220 | Bưu điện huyện Nam Giang | Tổ 9, TT Thành Mỹ |
15 | 4000479220 | Bưu điện huyện Đông Giang | Thị trấn Prao |
16 | 4000479220 | Bưu điện huyện Tây Giang | Thôn AGrồng |
17 | 4000479220 | Bưu điện huyện Nông Sơn - Bưu điện tỉnh Quảng Nam | Thôn Trung Hạ |