Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Vận Tải - Dịch Vụ Đại Nhân Lộc

Công Ty TNHH Thương Mại - Vận Tải - Dịch Vụ Đại Nhân Lộc có địa chỉ tại Khu KTM Chu Lai, Thôn 5 - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000481043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000481043

Ngày cấp 18-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Vận Tải - Dịch Vụ Đại Nhân Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0913477335 /
Địa chỉ trụ sở

Khu KTM Chu Lai, Thôn 5 - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913477335 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu KTM Chu Lai, Thôn 5 - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000481043 / 16-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tới

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phước Bình-Xã Đại Minh-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Tới

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000481043, 0913477335, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Trần Tới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933