Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Vương

THANH VUONG COMPANY LTD

Công Ty TNHH Thanh Vương - THANH VUONG COMPANY LTD có địa chỉ tại Thôn Hà Thanh - Xã Đại Đồng - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam. Mã số thuế 4000481999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000481999

Ngày cấp 29-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Vương

Tên giao dịch

THANH VUONG COMPANY LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Điện thoại / Fax 0935151509 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hà Thanh - Xã Đại Đồng - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935151509 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hà Thanh - Xã Đại Đồng - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000481999 / 24-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lam Phụng-Xã Đại Đồng-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000481999, 0935151509, THANH VUONG COMPANY LTD, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Đồng, Nguyễn Thị Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290