Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Trâm

Công Ty TNHH Phương Trâm có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000482569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000482569

Ngày cấp 22-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Trâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 01683249778 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5, xã Tam Xuân 1 - - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000482569 / 21-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Tam Xuân I-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4000482569, 01683249778, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Nguyễn Thị Bích Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022