Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Trí Cường

TTC

Công Ty CP Trí Cường - TTC có địa chỉ tại 13 Chế Lan Viên - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000490489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000490489

Ngày cấp 23-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Trí Cường

Tên giao dịch

TTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103812568 / 05103812568
Địa chỉ trụ sở

13 Chế Lan Viên - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103812568 / 05103812568
Địa chỉ nhận thông báo thuế 13 Chế Lan Viên - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000490489 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Đình Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Ngọc Tỏa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000490489, 05103812568, TTC, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Lê Đình Bình, Phạm Ngọc Tỏa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219