Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuần Phúc Thịnh

Công Ty TNHH Thuần Phúc Thịnh có địa chỉ tại Lô 8, KDC số 10 - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000493070 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000493070

Ngày cấp 22-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuần Phúc Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0510250252 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 8, KDC số 10 - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510250252 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 8, KDC số 10 - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000493070 / 09-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 8, KDC số 10-Phường Hòa Thuận-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000493070, 0510250252, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Hòa Thuận, Nguyễn Văn Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663