Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Lộc Sơn

TLS

Công Ty TNHH Thành Lộc Sơn - TLS có địa chỉ tại Khối 6 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000501388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000501388

Ngày cấp 06-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Lộc Sơn

Tên giao dịch

TLS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Sơn Điện thoại / Fax 0510.3881711 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 6 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510.3881711 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 6 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000501388 / 06-08-2008 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Phường Hoà Thọ Tây-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Ngô Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000501388, 0510.3881711, TLS, Quảng Nam, Huyện Phước Sơn, Thị Trấn Khâm Đức, Ngô Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900