Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kỷ Tâm Nông Sơn

KTNS JSC

Công Ty CP Kỷ Tâm Nông Sơn - KTNS JSC có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000501878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Nông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000501878

Ngày cấp 13-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kỷ Tâm Nông Sơn

Tên giao dịch

KTNS JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Nông Sơn Điện thoại / Fax 0510505034 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510505034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000501878 / 06-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 206 Tổng số lao động 206
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khiếu Ngọc Tản

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Khiếu Ngọc Tản

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000501878, 0510505034, KTNS JSC, Quảng Nam, Huyện Nông Sơn, Xã Quế Trung, Khiếu Ngọc Tản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Dạy nghề 85322