Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Thảo

Công Ty TNHH Thương Thảo có địa chỉ tại Thôn Dương Thạnh - Xã Trà Dương - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000502134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000502134

Ngày cấp 18-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Thảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax 0510293312 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dương Thạnh - Xã Trà Dương - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510293312 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dương Thạnh - Xã Trà Dương - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000502134 / 14-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Điệp Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dương Thạnh-Xã Trà Dương-Huyện Bắc Trà My-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Điệp Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000502134, 0510293312, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Xã Trà Dương, Trần Điệp Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933