Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Hoàng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Hoàng có địa chỉ tại Khối phố 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000514411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000514411

Ngày cấp 28-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05102222133 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05102222133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000514411 / 28-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Phường An Sơn-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000514411, 05102222133, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Sơn, Nguyễn Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
15 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
16 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210