Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Tân

PHUONG TAN CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Tân - PHUONG TAN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Trà Tân - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000517941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000517941

Ngày cấp 13-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Tân

Tên giao dịch

PHUONG TAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax 05103883560 / 0962472300
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Trà Tân - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103883560 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Trà Tân - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000517941 / 13-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nở

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Nở

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000517941, 05103883560, PHUONG TAN CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Xã Trà Tân, Nguyễn Nở

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730