Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sông Lai

Công Ty TNHH Sông Lai có địa chỉ tại Khối 7B - Phường Điện Nam Đông - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000518448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000518448

Ngày cấp 16-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sông Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Điện thoại / Fax 05103946299 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 7B - Phường Điện Nam Đông - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103946299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 7B - Phường Điện Nam Đông - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000518448 / 16-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000518448, 05103946299, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Phường Điện Nam Đông, Ngô Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290