Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Lâm Sản Và Xây Dựng Phương Trang

PHUONG TRANG.JSC

Công Ty CP Lâm Sản Và Xây Dựng Phương Trang - PHUONG TRANG.JSC có địa chỉ tại Thôn Nam Sơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000519709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000519709

Ngày cấp 24-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Lâm Sản Và Xây Dựng Phương Trang

Tên giao dịch

PHUONG TRANG.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103565046 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Sơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103565046 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Sơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000519709 / 24-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Tam Hiệp-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000519709, 05103565046, PHUONG TRANG.JSC, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Nguyễn Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Dịch vụ ăn uống khác 56290
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730