Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nam Sơn Hải

Doanh Nghiệp TN Nam Sơn Hải có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Trà Giang - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000521190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000521190

Ngày cấp 26-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nam Sơn Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax 05103882102 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Trà Giang - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103882102 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Trà Giang - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000521190 / 14-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Phái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Trà Giang-Huyện Bắc Trà My-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Phái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000521190, 05103882102, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Xã Trà Giang, Nguyễn Đình Phái, Nguyễn Đình Phái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cho thuê xe có động cơ 7710