Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Trần

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Trần có địa chỉ tại Khu phố 1 - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000527040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000527040

Ngày cấp 15-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Trần

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103851049 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 1 - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103851049 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 1 - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000527040 / 15-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lê Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Phường Trường Xuân-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Lê Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000527040, 05103851049, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Trường Xuân, Trần Lê Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933