Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sương Hân

SUONG HAN CO., LTD

Công Ty TNHH Sương Hân - SUONG HAN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Quế Bình - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam. Mã số thuế 4000527058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000527058

Ngày cấp 15-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sương Hân

Tên giao dịch

SUONG HAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức Điện thoại / Fax 0510.3883180 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Quế Bình - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510.3883180 / 0510.3883180
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Quế Bình - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000527058 / 08-04-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Quế Bình-Huyện Hiệp Đức-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Sương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000527058, 0510.3883180, SUONG HAN CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Xã Quế Bình, Trần Thị Thu Sương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933