Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trung Nghĩa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trung Nghĩa có địa chỉ tại Thôn Phú Đông - Xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam. Mã số thuế 4000555714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000555714

Ngày cấp 24-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trung Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Điện thoại / Fax 05103762526 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Đông - Xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103762526 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Đông - Xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000555714 / 24-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Đông-Xã Đại Hiệp-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Văn Thư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000555714, 05103762526, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Hiệp, Võ Văn Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933