Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dcs

DCS CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dcs - DCS CO., LTD có địa chỉ tại 533 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000558497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000558497

Ngày cấp 28-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dcs

Tên giao dịch

DCS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0935178598 /
Địa chỉ trụ sở

533 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935178598 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 533 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000558497 / 28-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lý Trường-Xã Bình Phú-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Công Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000558497, 0935178598, DCS CO., LTD, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Trường Xuân, Nguyễn Công Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Dịch vụ đóng gói 82920
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
26 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200