Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Trí

PHUONG TRI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phương Trí - PHUONG TRI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô G20, KDC Nam nhà máy nước - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000561098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000561098

Ngày cấp 06-03-2009 Ngày đóng MST 02-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Trí

Tên giao dịch

PHUONG TRI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103825055 / 05103825065
Địa chỉ trụ sở

Lô G20, KDC Nam nhà máy nước - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103825055 / 05103825065
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô G20, KDC Nam nhà máy nước - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000561098 / 06-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-044 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Thị Yến Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Phường An Xuân-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Kiều Thị Yến Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000561098, 05103825055, PHUONG TRI COMPANY LIMITED, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Xuân, Kiều Thị Yến Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290