Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Vũ

TRầN Vũ CO., LTD

Công Ty TNHH Trần Vũ - TRầN Vũ CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Triêm Trung 2 - Xã Điện Phương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000603118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000603118

Ngày cấp 16-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Vũ

Tên giao dịch

TRầN Vũ CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Điện thoại / Fax 05103758167 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Triêm Trung 2 - Xã Điện Phương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103758167 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Triêm Trung 2 - Xã Điện Phương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000603118 / 16-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Triêm Trung 2-Xã Điện Phương-Thị Xã Điện Bàn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Hữu Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000603118, 05103758167, TRầN Vũ CO., LTD, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Xã Điện Phương, Trần Hữu Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663