Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Vương Thành

CôNG TY TNHH XD VươNG THàNH

Công Ty TNHH Xây Dựng Vương Thành - CôNG TY TNHH XD VươNG THàNH có địa chỉ tại Thôn 8 - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000635945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000635945

Ngày cấp 20-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vương Thành

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD VươNG THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0913422635 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913422635 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000635945 / 20-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000635945, 0913422635, CôNG TY TNHH XD VươNG THàNH, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Nguyễn Văn Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Cho thuê xe có động cơ 7710
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730