Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Tiên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Tiên có địa chỉ tại Khối phố Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000683378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000683378

Ngày cấp 10-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 05103894117 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103894117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000683378 / 10-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Bình Phước-Thị trấn Tiên Kỳ-Huyện Tiên Phước-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000683378, 05103894117, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huỳnh Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933