Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Trung tâm dân số-kế hoạch hoá gia đình huyện Núi Thành

Trung tâm dân số-kế hoạch hoá gia đình huyện Núi Thành có địa chỉ tại Khối 3, thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000684861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000684861

Ngày cấp 16-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Trung tâm dân số-kế hoạch hoá gia đình huyện Núi Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0510.3871507 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 3, thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510.3871507 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 3, thị trấn Núi Thành - - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp 3601 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng nam
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-623-460-464 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 4000684861, 0510.3871507, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 84120