Trung tâm dân số-kế hoạch hoá gia đình huyện Núi Thành có địa chỉ tại Khối 3, thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000684861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4000684861 |
Ngày cấp | 16-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trung tâm dân số-kế hoạch hoá gia đình huyện Núi Thành |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành | Điện thoại / Fax | 0510.3871507 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khối 3, thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0510.3871507 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khối 3, thị trấn Núi Thành - - Huyện Núi Thành - Quảng Nam | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 3601 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Quảng nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2009 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-623-460-464 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Núi Thành-Quảng Nam |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4000684861, 0510.3871507, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 |